Có 2 kết quả:
知識界 zhī shi jiè ㄓ ㄐㄧㄝˋ • 知识界 zhī shi jiè ㄓ ㄐㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intellectual circles
(2) intelligentsia
(2) intelligentsia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intellectual circles
(2) intelligentsia
(2) intelligentsia
Bình luận 0